GAN NHIỄM MỠ P4- GAN NHIỄM MỠ KHU TRÚ

gan nhiễm mỡ khu trú

Tuần này, chúng ta cùng đi qua một hình thái khác của gan nhiễm mỡ đó là: “GAN NHIỄM MỠ KHU TRÚ”.

Thế mọi người đã nhớ được phần nào vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành về GAN NHIỄM MỠ chưa?

Một số từ vựng liên quan đến gan nhiễm mỡ khu trú

🔱 Pseudolesion: giả tổn thương

🔱 Focal hyperenhancement: tăng sự tương phản/ tăng sự ngấm thuốc khu trú

🔱 Mass effect: hiệu ứng khối

🔱 Geographic borders:  ranh giới/bờ dạng bản đồ.

🔱 Distortion:  sự biến dạng

🔱 Porta hepatis:  cửa gan

🔱 Falciform ligament: dây chằng liềm

GAN NHIỄM MỠ KHU TRÚ (Focal hepatic steatosis)

1.🔰 Focal hepatic steatosis, also known as focal fatty infiltration, represents small areas of liver steatosis. In many cases, the phenomenon is believed to be related to the hemodynamics  of a third inflow.

👉  Gan nhiễm mỡ khu trú (Focal hepatic steatosis/ focal fatty infiltration) đại diện cho các vùng gan nhiễm mỡ nhỏ.Trong nhiều trường hợp,hiện tượng được cho là có liên quan đến huyết động của dòng chảy vào thứ bạ.

🔰 Third inflow refers to anatomical variants leading to an additional venous inflow to the liver apart from the usual dual blood supply (portal vein and hepatic artery).They tend to be associated with parenchymal pseudolesions (focal hyperenhancement on post-contrast imaging,focal fat infiltration,or focal fat sparing) and,therefore,the recognition of these variant liver hemodynamics is crucial.

👉 Third inflow( Dòng vào thứ ba) đề cập đến các biến thể giải phẫu dẫn đến dòng chảy vào của tĩnh mạch phụ (một dòng máu tĩnh mạch bổ sung) đến gan ngoài nguồn cung cấp máu kép thông thường (tĩnh mạch cửa và động mạch gan).Chúng có xu hướng liên quan đến các giả tổn thương của nhu mô ( tăng sự tương phản khu trú trên hình ảnh sau dùng thuốc cản quang,nhiễm mỡ khu trú,hoặc vùng gan bảo tồn không nhiễm mỡ) và do đó,việc nhận biết các biến thể huyết động của gan là rất quan trọng.

  1. Radiographic features (Những đặc điểm về hình ảnh)
2.1.Ultrasound (Siêu âm)

🔰 Ultrasound features only become apparent when the amount of fat reaches 15-20%.Features include:

👉 Những đặc điểm siêu âm chỉ trở nên rõ ràng khi lượng mỡ đạt 15 – 20%. Các đặc điểm bao gồm:

♦  increased hepatic echogenicity

tăng độ hồi âm gan

♦  hyperattenuation of the beam

tăng mức độ hút âm của chùm tia

♦  mild or absent positive mass effect

hiệu ứng khối không có hoặc nhẹ

♦  geographic borders

ranh giới/bờ dạng bản đồ.

♦  no distortion of vessels

không có sự biến dạng của các mạch máu.

♦  inability to visualize the portal vein walls (as the parenchyma is as bright as the wall)

không có khả năng thấy các thành tĩnh mạch cửa (vì nhu mô sáng bằng thành)

2.2.  CT(Cắt lớp vi tính)

♦  decreased attenuation (non-contrast CT)

giảm tỷ trọng (Cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang)

☑ normal liver 50-57 HU

gan bình thường: 50-75HU.

☑decreases by 1.6 HU per mg of fat in each gram of liver  giảm mỗi 1,6 HU trên mỗi mg chất béo trong mỗi gam của gam.

♦  decreased attenuation (post-contrast CT)

giảm tỷ trọng (Cắt lớp vi tính sau tiêm thuốc cản quang)

☑ liver and spleen should normally be similar on delayed (70 seconds) scans.

Gan và lách thường sẽ tương tự nhau trong những phim muộn (70 giây sau khi tiêm thuốc: thường được gọi là thì nhu mô gan/ tĩnh mạch cửa muộn).

☑ earlier scans are unreliable as the spleen enhances earlier than the liver (systemic supply rather than portal)

Những phim sớm hơn không đáng tin cậy vì lách ngấm thuốc sớm hơn gan (nguồn cung cấp từ tuần hoàn hệ thống  thay vì tuần hoàn cửa).

  1. Differential diagnosis (Chẩn đoán phân biệt)

🔰 When located in characteristic locations then there is usually little difficulty in making the correct diagnosis.If unusual in location or appearance then differentials to be considered include:

👉 Khi nằm ở những vị trí đặc trưng thì thường ít gặp khó khăn trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác.Nếu vị trí hoặc đặc điểm không thông thường (không thường gặp) thì các chẩn đoán phân biệt được xem xét bao gồm:

♦ hepatic hemangioma (u máu gan)

the commonest hyperechoic  liver lesion,typically well defined and may show peripheral feeding vessels

Tổn thương gan tăng âm phổ biến nhất,thường thấy rõ (xác định rõ) và có thể cho thấy các mạch nuôi ở vùng ngoại vi.

♦ hepatic abscess (áp xe gan)

♦ liver neoplasms (khối u gan)

♦ primary liver tumors (khối u gan nguyên phát)

♦ hepatic metastases (di căn gan)

Nguồn: https://radiopaedia.org/articles/focal-hepatic-steatosis….

Mọi người có thể tham khảo bản đầy đủ và phần GAN NHIỄM MỠ ĐA Ổ trên website: https://anhvanyds.com/…/tieng-anh-chan-doan-hinh-anh…/.

Nếu có góp ý gì thì comment cho mình luôn nhé.Cám ơn sự theo dõi và ủng hộ của tất cả mọi người .

Chúc mọi người có trải nghiệm học tập bổ ích và thú vị nhé!💗💗💗.

Chúc mọi người có trải nghiệm học tập bổ ích và thú vị nhé!

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*