Tiếng Anh Sản Phụ Khoa – Thuật Ngữ Hệ Sinh Sản Nữ 01

tiếng anh y khoa hệ sinh sản nữ 01
tiếng anh y khoa hệ sinh sản nữ 01

Tiếng Anh Y Khoa – Medical English Thuật ngữ hệ sinh sản nữ

Female Reproductive System

  1. salpinx [ sal-pingks ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
  2. fallopian tube or Fallo·pian tube [ fuh-loh-pee-uh n ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
  3. parametrium [ păr′ə-mē′trē-əm ]: chu cung
  4. perimetrium [ pĕr′ə-mē′trē-əm ]: thanh mạc tử cung
  5. endometrium [ en-doh-mee-tree-uh m ]: nội mạc tử cung
  6. myometrium [ mī′ō-mē′trē-əm ]: cơ tử cung
  7. uterine [ yoo-ter-in, -tuh-rahyn ]: thuộc về tử cung
  8. uterus [ yoo-ter-uh s ]: tử cung
  9. u·ter·i [yoo-tuh-rahy] (plural noun): tử cung
  10. vaginal [ vaj-uh-nl ]: thuộc về âm đạo
  11. vagina [ vuh-jahy-nuh ]: âm đạo
  12. urinogenital [ yoo r-uh-noh-jen-i-tl ]: thuộc về nhiệu dục
  13. genitalia [ jen-i-tey-lee-uh, -teyl-yuh ]: cơ quan sinh dục
  14. internal genitalia [ in-tur-nl ]: cơ quan sinh dục trong
  15. external genitalia [ ik-stur-nl ]: cơ quan sinh dục bên ngoài

Trên đây là một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Y Khoa về hệ sinh sản nữ. Đừng quên theo dõi fanpage của anhvanyds tại đây: Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY

Hoặc theo dõi những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*