Tiếng Anh Y Khoa – Medical English Thuật ngữ hệ sinh sản nữ
Female Reproductive System
- salpinx [ sal-pingks ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
- fallopian tube or Fallo·pian tube [ fuh-loh-pee-uh n ]: vòi dẫn trứng, vòi tử cung
- parametrium [ păr′ə-mē′trē-əm ]: chu cung
- perimetrium [ pĕr′ə-mē′trē-əm ]: thanh mạc tử cung
- endometrium [ en-doh-mee-tree-uh m ]: nội mạc tử cung
- myometrium [ mī′ō-mē′trē-əm ]: cơ tử cung
- uterine [ yoo-ter-in, -tuh-rahyn ]: thuộc về tử cung
- uterus [ yoo-ter-uh s ]: tử cung
- u·ter·i [yoo-tuh-rahy] (plural noun): tử cung
- vaginal [ vaj-uh-nl ]: thuộc về âm đạo
- vagina [ vuh-jahy-nuh ]: âm đạo
- urinogenital [ yoo r-uh-noh-jen-i-tl ]: thuộc về nhiệu dục
- genitalia [ jen-i-tey-lee-uh, -teyl-yuh ]: cơ quan sinh dục
- internal genitalia [ in-tur-nl ]: cơ quan sinh dục trong
- external genitalia [ ik-stur-nl ]: cơ quan sinh dục bên ngoài
Trên đây là một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Y Khoa về hệ sinh sản nữ. Đừng quên theo dõi fanpage của anhvanyds tại đây: Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY
Hoặc theo dõi những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé
Để lại một phản hồi Hủy