Thuật ngữ chuyên ngành Y Khoa: TIẾP CẬN BỆNH NHÂN BỊ SỐT

How to approach to the patient with fever

Cách tiếp cận bệnh nhân bị sốt

  1. Recent traveling: bệnh sử gần đâu có đi xa
  2. Recent/current hospitalization: mới/đang nằm viện
  3. Nosocomial infection: Nhiễm khuẩn bệnh viện
  4. Recent urinary catheter: gần đây được đặt sonde tiểu
  5. Recent procedure: gần đây được tiểu phẫu/phẫu thuật
  6. Recent antibiotics: có dùng kháng sinh gần đây
  7. Recent sick/contact: mới mắc bệnh/tiếp xúc với người bệnh
  8. Recent chemotherapy: mới hóa trị
  9. Acute HIV: nhiễm HIV giai đoạn cấp
  10. Malaria: sốt rét
  11. Tuberculosis: lao
  12. Viral hepatitis: viêm san siêu vi
  13. Amebic liver disease: bệnh gan do amip
  14. Rash/arthritis: phát ban/viêm khớp
  15. Rheumatoid fever/arthritis: sốt do thấp/viêm khớp dạng thấp
  16. Polyarteritis nodosa: viêm đa nút quanh động mạch
  17. Imflammatory bowel disease (BD): viêm đại tràng
  18. Lymphoma: bệnh lymphoma
  19. Leukemia: ung thư máu
  20. Liver metastases: Các dạng di căn gan
  21. Hepatocellular cancer: ung thư tế bào gan
  22. Renal cell cancer: ung thư thận
  23. Pancreatic cancer: ung thư tụy
  24. Adrenal insufficiency: suy thượng thận
  25. Hyperthyroidism: Cường giáp

Thuật ngữ chuyên ngành Y Khoa: TIẾP CẬN BỆNH NHÂN BỊ SỐT

Nguồn: The patient history – Chap 8 Fever – Anjala V. Tess, MD

Trên đây là một số từ vựng giúp bạn tiếp cận bệnh nhân bị sốt rét một cách dễ dàng. Đừng quên theo dõi những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*