Thuật ngữ tiếng anh Y Khoa: TIẾP CẬN BỆNH NHÂN ĐAU BỤNG

How to approach to the patient with abdominal pain

Cách tiếp cận bệnh nhân đau bụng

  1. Abdominal pain: đau bụng
  2. Alarm symptoms: các tiệu chứng báo động/nguy hiểm
  3. Right upper quadrant: ¼ bụng trên phải
  4. Biliary process: quá trình (do bệnh) đường mật
  5. Pleural process: quá trình (do bệnh) màng phổi
  6. Hepatitis: bệnh viêm gan
  7. Hepatomegaly: gan to
  8. Pancreatitis: viêm tụy
  9. Left upper quadrant: ¼ bụng trên trái
  10. Mesenteric ischemia: thiếu máu mạc treo
  11. Myocardial ischemia: thiếu máu cơ tim
  12. Peptic ulcer disease: bệnh loét đường tiêu hóa
  13. Splenic process: quá trình (do bệnh) của lách
  14. Right lower quadrant: ¼ bụng dưới phải
  15. Left lower quadrant: ¼ bụng dưới trái
  16. Epigastric region: vùng thượng vị
  17. Gastric outlet obstruction: hẹp môn vị
  18. Gastroesophageal reflux disease: bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  19. Hiatal hernia: thoát vị hoành
  20. Periumbilical: vùng quanh rốn
  21. Aortic aneurism: phình động mạch chủ
  22. Appendicitis: viêm ruột thừa
  23. Bowel obstruction: tắc ruột
  24. Flank: hông lưng
  25. Hypogastric: vùng hạ vị
  26. Diffuse abdominal pain: đau bụng lan tỏa
  27. Poorly localized: không khu trú rõ
  28. Ectopic pregnancy: thai ngoài tử cung
  29. Ascites: báng bụng
  30. Dehydration: mất dịch

Thuật ngữ tiếng anh Y Khoa: TIẾP CẬN BỆNH NHÂN ĐAU BỤNG

Nguồn:  The patient history – Chap 31 – Abdominal pain – Thomas E. Baudendistel, MD; Amarpreet Sandhu, DO

Trên đây là một số thuật y khoa giúp bạn tiếp cận bệnh nhân đau bụng một cách dễ dàng. Đừng quên đón đọc những bài giảng khác tại trang chủ anhvanyds.com các bạn nhé

Th.s BS Nguyễn Thái Duy

Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY

 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*