How to approach to the patient with fever
Cách tiếp cận bệnh nhân bị sốt
- Recent traveling: bệnh sử gần đâu có đi xa
- Recent/current hospitalization: mới/đang nằm viện
- Nosocomial infection: Nhiễm khuẩn bệnh viện
- Recent urinary catheter: gần đây được đặt sonde tiểu
- Recent procedure: gần đây được tiểu phẫu/phẫu thuật
- Recent antibiotics: có dùng kháng sinh gần đây
- Recent sick/contact: mới mắc bệnh/tiếp xúc với người bệnh
- Recent chemotherapy: mới hóa trị
- Acute HIV: nhiễm HIV giai đoạn cấp
- Malaria: sốt rét
- Tuberculosis: lao
- Viral hepatitis: viêm san siêu vi
- Amebic liver disease: bệnh gan do amip
- Rash/arthritis: phát ban/viêm khớp
- Rheumatoid fever/arthritis: sốt do thấp/viêm khớp dạng thấp
- Polyarteritis nodosa: viêm đa nút quanh động mạch
- Imflammatory bowel disease (BD): viêm đại tràng
- Lymphoma: bệnh lymphoma
- Leukemia: ung thư máu
- Liver metastases: Các dạng di căn gan
- Hepatocellular cancer: ung thư tế bào gan
- Renal cell cancer: ung thư thận
- Pancreatic cancer: ung thư tụy
- Adrenal insufficiency: suy thượng thận
- Hyperthyroidism: Cường giáp
Nguồn: The patient history – Chap 8 Fever – Anjala V. Tess, MD
Trên đây là một số từ vựng giúp bạn tiếp cận bệnh nhân bị sốt rét một cách dễ dàng. Đừng quên theo dõi những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé
Để lại một phản hồi Hủy