How to approach to the patient with dyspnea
Tiếp cận bệnh nhân khó thở như thế nào
- Acute dyspnea: khó thở cấp
- Chronic dyspnea: khó thở mạn
- Pneumonia: viêm phổi
- Fever: sốt
- Chest pain: đau ngực
- Wheezing: khò khè
- Pleuritic chest pain: đau kiểu màng phổi
- Acidosis: toan hóa
- Respiratory muscle weekness: Yếu cơ hô hấp
- Asthma: hen
- Anaphylaxis: phản ứng phản vệ
- Aspiration: hít sặc
- COPD exacerbation: đợt cấp của hen
- Interstitial lung disease: bệnh phổi mô kẽ
- Malignancy: bệnh ác tính
- Pleural effusion: tràn dịch màng phổi
- Cardiomyopathy: bệnh cơ tim
- Neuromuscular disease: bệnh thần kinh cơ
- Cardiac tamponade: chèn ép tim
- Spontaneous pneumothorax: tràn khí màng phổi tự phát
Nguồn: The Patient History – Chap 25 Dyspnea – Iris Ma, MD; Catherine R. Lucey, MD
Trên đây là một số thuật ngữ anh văn y khoa giúp bác sĩ tiếp cận bệnh nhân khó thở dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chúng tôi tại trang chủ anhvanyds.com hoặc fanpage: Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY để đón đọc những bài giảng khác nhé
Để lại một phản hồi Hủy