Tiếng anh chuyên ngành Y Khoa: Từ vựng thuật ngữ về hệ xương

THUẬT NGỮ HỆ XƯƠNG

 

Một reaction video nhỏ có đủ làm cho playlist vào ngày chủ nhật của bạn thú vị hơn không nè.

Hãy cùng mình học các thuật ngữ về hệ xương thông qua bài hát dễ thương này nhé

Các thuật ngữ trong bài này:

1- Skeleton /ˈskel.ə.t̬ən/∶ bộ xương

2- Cranium /ˈkreɪ.ni.əm/∶ hộp sọ

3- Ribs /ribs/: xương sườn

4- Humerus /ˈhjuː.mə.rəs/∶ xương cánh tay

5- Radius /ˈreɪ.di.əs/∶ xương quay

6- Ulna /ˈʌl.nə/∶ xương trụ

7- Carpals /ˈkɑːr.pəls/: xương cổ tay

8- Metacarpals /ˌmet̬.əˈkɑːr.pəl/∶ xương bàn tay

9- Tarsals/ˈtɑːr.səl/∶ xương cổ chân”

10- Metatarsal /ˌmet̬.əˈtɑːr.səl/∶ xương cổ chân

11- Phalanges / fəˈlæn dʒiz /∶ xương đốt ngón tay/chân

12- Talus /ˈteɪ.ləs/: xương sên”

13- Calcaneus /kælˈkeɪ.ni.əs/: xương gót chân

14- Vertebra /ˈvɝː.t̬ə.brə/: xương đốt sống

15- Cervical vertebra /ˈsɝː.vɪ.kəl/ /ˈvɝː.t̬ə.brə/∶ đốt sống cổ

16- Lumbar vertebra /ˈlʌm.bɚ/ /ˈvɝː.t̬ə.brə/: đốt sống thắt lưng

17- Thoracic vertebra /θəˈræs.ɪk/ /ˈvɝː.t̬ə.brə/: đốt sống ngực

Trên đây là một số từ vựng thuật ngữ về hệ xương cực chi tiết. Cùng note lại và học thuộc ngay hôm nay các bạn nhé

 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*