Thuật ngữ Tiếng Anh Chẩn Đoán Hình Ảnh

Chẩn Đoán Hình Ảnh

Chào các bạn, chúng ta sẽ tiếp tục học về một số thuật ngữ Tiếng Anh trong chuyên ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh và hôm nay mình sẽ học về các tổn thương ở phổi khi đọc Xquang ngực nhé.

Lung abnormalities mostly present as areas of INCREASED DENSITY, which can be divided into the following patterns:

Các bất thường ở phổi hầu hết biểu hiện dưới dạng các vùng TĂNG ĐẬM ĐỘ, có thể được chia thành các dạng sau:

  1. Consolidation /kənˌsɑːlɪˈdeɪʃn/= airspace shadowing /ˈerspeɪs ˈʃædəʊɪŋ/ : sự đông đặc
  •  Features of consolidation on a chest radiograph: Các đặc điểm của đông đặc trên Xquang ngực:
    • Patchy shadowing: Bóng mờ có bờ không rõ (loang lỗ)
    • Lobar or segmental density: đậm độ theo thùy hoặc phân đoạn
    • Air bronchogram: khí phế quản đồ
    • No loss of lung volume: không làm mất thể tích phổi.
  1. Atelectasis /ˌæt lˈɛk tə sɪs/ = collapse /kəˈlæps/: xẹp phổi
  • General features of collapse on a chest radiograph include: Các đặc điểm chung của xẹp phổi trên phim X quang ngực bao gồm:
    • An increase in density, representing lung devoid of air (whiteness): Tăng đậm độ, thể hiện phổi không có không khí (màu trắng)
    • Signs indicating decreased lung volume: Các dấu hiệu cho thấy thể tích phổi bị giảm:
      • displacement of mediastinum/trachea towards the collapsed lung: trung thất / khí quản dịch chuyển về phía phổi xẹp
      • elevation of the hemidiaphragm: vòm hoành nâng cao
      • compensatory over- inflation of adjacent lobes or opposite lung: tăng thông khí bù trừ của các thùy lân cận hoặc phổi bên đối diện.
  1. Nodule (<3cm) or mass (>3cm): dạng nốt (<3cm) hoặc dạng khối (>3cm)
  • Solitary pulmonary node – SPN: Nốt phổi đơn độc
  1. Interstitial /ˌɪn tərˈstɪʃəl/: mô kẽ
  • Reticular / rɪˈtɪk yə lər /: dạng lưới
  • Nodular / ˈnɒdʒ ə lər /: dạng nốt
  • High attenuation /haɪ  əˌtɛn yuˈeɪ ʃən/: tỷ trọng cao
    • ground glass: kính mờ
  • Low attenuation / loʊ əˌtɛn yuˈeɪ ʃən/: tỷ trọng thấp
    • emphysema /ˌɛm fəˈsi mə/: khí phế thủng
    • cystic disease /ˈsɪstɪk  dɪˈziz/: bệnh nang
Nguồn tham khảo: Tiếng Anh trong chuyên ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
Chest X-rays for Medical Students
 Chúc mọi người học thật tốt nhé!

 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*