10 COMMON SURGICAL TERMS

10 COMMON SURGICAL TERMS

☘️ Part 2 – 10 COMMON SURGICAL TERMS ☘️

Phẫu thuật là một trong những lựa chọn hiện nay trong điều trị ung thư. Nhưng để chẩn đoán và điều trị đúng, chúng ta sẽ sử dụng những thuật ngữ nào để sử dụng khi trao đổi với nhau? Mời các bạn tiếp tục bổ sung thêm một vài từ vựng mới nhé!😃😃

1️⃣ Grading [ greyd-ing ]: Phân độ (khối u)
EN: Grading is a method for evaluating a tumor based on microscopic examination
of the cells.
VN: Phân độ là một phương pháp đánh giá khối u dựa trên việc quan sát các tế bào dưới kính hiển vi.

2️⃣ Immunotherapy [ im-yuh-noh-ther-uh-pee ]: Liệu pháp miễn dịch
EN: Immunotherapy is a treatment that involves stimulation or suppression of the immune system, either specifically or nonspecifically.
VN: Liệu pháp miễn dịch là một cách điều trị hướng đến việc kích thích hoặc ức chế hệ miễn dịch một cách đặc hiệu hoặc không đặc hiệu.

3️⃣ Incision [ in-sizh-uhn ]: Việc cắt/nhát cắt, gốc từ của nó là -tomy
EN: Tracheotomy
VN: Mở khí quản

4️⃣ Inspection [ in-spek-shuhn ]: Nhìn (trong khi khám lâm sàng) / xem xét kỹ
EN: Inspection is the visual examination of the body.
VN: Nhìn là bước thăm khám cơ thể bằng mắt thường.

5️⃣ Laser [ ley-zer ]: tia la-de, máy la-de
EN: Laser is light transformed into a beam of intense heat and power.
VN: La-de là một chùm sáng được biến đổi thành một tia có nhiệt lượng và năng lượng rất mạnh.

6️⃣ Ophthalmoscope [ of-thal-muh-skohp ]: Đèn soi đáy mắt
EN: An ophthalmoscope is an instrument for examining the interior of the eye.
VN: Đèn soi đáy mắt là một thiết bị giúp khám phần bên trong của mắt.

7️⃣ Palliative [ pal-ee-ey-tiv ]: Giảm nhẹ
🩺 palliative care: chăm sóc giảm nhẹ.
EN: Palliative treatment provides relief but not cures disease.
VN: Điều trị giảm nhẹ giúp giảm nhẹ (sự đau đớn) nhưng không chữa được bệnh.

8️⃣ Palpation [ pal-peyt-shuhn ]: sờ (trong khi khám lâm sàng)
EN: Palpation is examining by placing the hands or fingers on the surface of the body to determine such characteristics as texture, temperature, movement, and consistency.
VN: Sờ là bước thăm khám bằng cách đặt bàn tay hoặc ngón tay lên trên bề mặt cơ thể nhằm xác định các tính chất như kết cấu, nhiệt độ, chuyển động và mật độ.

9️⃣ Percussion [ per-kuhsh-uhn ]: gõ (trong khi khám lâm sàng)
EN: Percusion is examining by tapping the body lightly but sharply to assess the condition of the underlying part by the sounds obtained.
VN: Gõ là bước thăm khám bằng cách gõ nhẹ mà nhanh lên cơ thể nhằm đánh giá tình trạng phần nằm ở dưới qua âm thanh ghi nhận được.

🔟 Prognosis [ prog-noh-sis ]: tiên lượng
EN: Prognosis is the prediction of the course and outcome of a disease.
VN: Tiên lượng là sự dự đoán diễn tiến và kết quả (kết cục) của căn bệnh.

👉Nếu các bạn vẫn chưa biết phiên âm Spelling, đây là cách dùng những âm tiết quen thuộc, đơn giản giúp ta đọc được những thuật ngữ phức tạp. Ở những phần sau, ta sẽ đi tiếp vào những ngóc ngách nhỏ nhé!
Phú Đức
#SurgTerm
#anhvanyds

 10 thuật ngữ ngoại tổng quát
10 thuật ngữ ngoại tổng quát

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*