Vocabulary
Vocabulary
- Preeclampsia /pree-i-klamp-see-uh/: Tiền sản giật
2. Eclampsia /ih-klamp-see-uh/: Sản giật
3. Gestational hypertension /je-stey-shuh-nuhl hahy-per-ten-shuh n/: Tăng huyết áp thai kỳ
4. Superimposed preeclampsia /soo-per-im-pohzd/: TSG / nền THA mạn
- Systolic blood pressure (SBP) /si-stol-ik/: huyết áp tâm thu
- Diastolic blood pressure (DBP) /dahy-uh–stol-ik/: huyết áp tâm trương
- Vasospasm /vas-oh-spaz-uh m, vey-zoh-/: co thắt mạch máu
- Antihypertensive therapy /an-tee-hahy-per-ten-siv ther-uh-pee/: điều trị hạ áp
- Urine specimen /yoo r-in spes–uh-muhn/: mẫu xét nghiệm nước tiểu
- Proteinuria /proh-tee-noo r-ee-uh/: đạm niệu
- Urine dipstick protein /yoo r-in dip-stik proh-teen/: thử đạm niệu bằng que dipstick
- Visual disturbance /vizh-oo-uh l dih-stur-buhns/: rối loạn thị giác
- Pulmonary edema /puhl-muh-ner-ee ih-dee-muh/: phù hổi
- Thrombocytopenia /throm-boh-sahy-tuh–pee-nee-uh/: giảm tiểu cầu
- Scotoma /skoh-toh-muh/: ám điểm
- hemolytic anemia /hee-muh–lit-ik uh–nee-mee-uh: thiếu máu tán huyết
- Seizure /see-zher/: co giật, động kinh
- Refractory seizures /ri-frak-tuh-ree see-zher/: động kinh kháng trị/khó điều trị
- Clonus /kloh-nuh s/: dấu rung giật
- Convulsion /kuh n-vuhl-shuh n/: co giật
- Focal neurologic deficit /foh-kuh l noo-ruh–loj-ik def–uh-sit/dih-fis-it/: dấu thần kinh khu trú
- Delivery /dih-liv–uh-ree/: đẻ, sinh
- Induction /in-duhk-shuh n/: sự dẫn tới, đưa đến
- Hospitalize /hos-pi-tl-ahyz/: nhập viện
- Monitor /mon-i-ter/: theo dõi
- Expectant management /ik-spek-tuh nt man-ij-muhnt/: điều trị trì hoãn
- Corticosteroid /kawr-tuh-koh-ster-oid/: corticoid
- Magnesium sulfate /mag-nee-zee-uhm suhl-feyt/: Magne sulfat
- prophylaxis /proh-fuh–lak-sis/: dự phòng
- Prophylactic treatment /proh-fuh–lak-tik treet-muhnt/ điều trị dự phòng
*) Lưu ý quy tắc phát âm và nhấn trọng âm trang 57 – sách Thuật ngữ tiếng Anh y khoa (cho người mới bắt đầu)
Để lại một phản hồi Hủy