[simple_tooltip content=’How to approach to the patient with vaginal bleeding’]Cách tiếp cận bệnh nhân bị xuất huyết âm đạo bất thường[/simple_tooltip]
- Abnormal vaginal bleeding: Xuất huyết âm đạo bất thường
- Dizziness: chóng mặt
- Syncope: ngất
- Papitation: hồi hộp đánh trống ngực
- Tachycardia: nhịp tim nhanh
- Known pregnancy: đã biết (đang) có thai
- Pelvic examination: khám trong
- Vaginal hemorrhage: xuất huyết âm đạo
- Ectopic pregnancy: thai ngoài tử cung
- Premenopausal (vaginal bleeding): xuất huyết ở đối tượng tiền mãn kinh
- Perimenopausal (vaginal bleeding): xuất huyết ở đối tượng quanh mãn kinh
- Postmenopausal (vaginal bleeding): xuất huyết sau mãn kinh
- Pregnant: mang thai
- Endometrial cancer: ung thư nội mạc tử cung
- Uterine lesions: tổn thương tử cung
- Therapeutic abortion: phá thai
- Spontaneous abortion: sẩy thai
- Placenta previa: nhau tiền đạo
- Cysclic breast tenderness: đau ngực theo chu kỳ
- Mood changes: thay đổi tính tình (khí sắc)
- Abdominal bloating: đầy hơi
- Ovulatory/anovulatory bleeding: xuất huyết liên quan đến chu kỳ rụng trứng/không liên quan đến rụng trứng
- Menorrhagia: rong kinh
- Intermenstrual bleeding: xuất huyết giữa chu kỳ kinh
- Endocrinopathy: bệnh nội tiết
- Dysfunctional uterine bleeding: xuất huyết tử cung do rối loạn hóc môn
- Oral contraceptives: thuốc tránh thai uống
- Medication use: đang uống thuốc
- Hypothyroidism: nhược giáp
- Coagulopathy:Bệnh lý đông máu
Nguồn: The Patient History – Chap 50 – Abnormal vaginal bleeding – Amy N. Ship, MDTrên đây là một số từ vựng thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y khôa về tiếp cận bệnh nhân xuất huyết âm đạo. Cùng đón đọc những bài giảng khác tại trang chủ của anhvanyds các bạn nhé
Để lại một phản hồi Hủy