Hello các bạn! Bạn nào đang làm chỉnh hình, phục hồi chức năng, hay đang học giải phẫu thì hôm nay chúng ta dành ra 3 phút để học về các cử động giải phẫu cơ bản nhé
Các bạn đọc theo phiên âm IPA thì xem video bạn Minh Phương Lương Nguyễn đã chú thích, những ai thích học theo respelling thì xem bên dưới này nhé.
CẶP VẬN ĐỘNG GẬP DUỖI
- Flex \ˈfleks\: gập
- Flexion \flek-shuhn\ (b): gập
- Extend \ik-stend\ (v): duỗi
- Extension \ik-sten-shuhn\ (n): duỗi
- Shoulder extension \shohl-der ik-sten-shuhn\: duỗi khớp vai
- Hip extension \hip ik-sten-shuhn\: duỗi khớp háng
- Knee extension \nee ik-sten-shuhn\: duỗi gối
- Wrist extension \rist ik-sten-shuhn\: duỗi cổ tay
- Dorsiflexion \dawr-suh-flek-shuhn\: gập mu
- Plantar flextion \plan-ter\: gập lòng
CẶP VẬN ĐỘNG DẠNG-KHÉP
- Abduction \ab-duhk-shuhn\: dạng
- Adduction \uh-duhk-shuhn\: khép
CẶP VẬN ĐỘNG XOAY
- Circumduction \sur-kuhm- duhk-shuhn\: xoay
- Internal Rotation \in-tur-nl\: xoay trong
- Medial Rotation \mee-dee-uhl\: xoay trong
- External Rotation \ik-stur-nl\: xoay ngoài
- Lateral Rotation \lat-er-uhl\: xoay ngoài
VẬN ĐỘNG LÊN-XUỐNG
- Elevation \el-uh-vey-shuhn\: nâng
- Depression \dih-presh-uhn\: hạ
VẬN ĐỘNG ĐẨY-KÉO
- Protraction \proh-trak-shuhn\: chuyển động ra trước, kéo ra trước
- Retraction \ri-trak-shuhn\: đẩy ra sau, kéo ra sau
VẬN ĐỘNG NGỮA-SẤP
- Supination \soo-puh-ney-shuhn\: ngửa
- Pronation \proh-ney-shuhn\: sấp
VẬN ĐỘNG NGHIÊNG
- Ulnar deviation \uhl-nuh dee-vee-ey-shuhn\: nghiêng bên trụ
- Radial deviation \rey-dee-uhl dee-vee-ey-shuhn\: nghiêng bên quay
Thumb opposition \thuhm\: đối ngón
- Inversion \in-vur-zhuhn\: nghiêng trong (bàn chân)
- Eversion \ih-vur-zhuhn\: nghiêng ngoài (bàn chân)
Chúc các bạn học tốt thuật ngữ các cử động giải phẫu cơ bản và đừng quên theo dõi những bài giảng khác tại trang anhvanyds ngay hôm nay các bạn nhé
#MedicalEnglish
#tienganhgiaotiep
#anhvanyds
Minh Phương Lương Nguyễn – Đại học Arellano University
Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR.DUY
Để lại một phản hồi Hủy