Thuật ngữ anh văn Y Khoa: Cấu trúc giải phẫu lồng ngực

cấu trúc giải phẫu của lồng ngực

cau truc giai phau long nguc

Chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ học một vài thuật ngữ tiếng Anh về cấu trúc giải phẫu lồng ngực nhé!

  1. Clavicle /ˈklævɪkl/: xương đòn
  2. Posterior rib /pɑːˈstɪriər/ /rɪb/: cung sau xương sườn
  3. Anterior rib /ænˈtɪriər/ /rɪb/: cung trước xương sườn
  4. Right costophrenic angle /raɪt/ /käs-tō-ˈfren-ik/ /ˈæŋɡl/: góc sườn hoành phải
  5. Left costophrenic angle /left/ /käs-tō-ˈfren-ik/ /ˈæŋɡl/: góc sườn hoành trái
  6. Right hilum /raɪt/ /ˈhaɪ ləm/: rốn phổi phải (containing the right hilar lymph nodes – chứa các hạch bạch huyết vùng rốn bên phải)
  7. Left hilum /left/ /ˈhaɪ ləm/: rốn phổi trái (containing the left hilar lymph nodes – chứa các hạch bạch huyết vùng rốn bên trái)
  8. Lung apex /lʌŋ/ /ˈeɪpeks/: đỉnh phổi

⇒ Vậy là chúng ta đã học được một vài thuật ngữ tiếng Anh về cấu trúc giải phẫu lồng ngực rồi nhé!

Xem thêm: Thuật ngữ Tiếng Anh Chẩn Đoán Hình Ảnh

Nguồn tham khảo:
Chest X-rays for Medical Students
Chúc mọi người học thật tốt nhé!
#tienganhchandoanhinhanh
#chandoanhinhanh
#anhvanyds
#bsnyny
Đăng ký khóa tiếng Anh y khoa (khai giảng tháng 12): https://anhvanyds.com/tieng-anh-y-khoa-cho-nguoi-moi-bat-d…/

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*