Chào mọi người, hôm nay chúng ta sẽ học một vài thuật ngữ tiếng Anh về cấu trúc giải phẫu lồng ngực nhé!
- Clavicle /ˈklævɪkl/: xương đòn
- Posterior rib /pɑːˈstɪriər/ /rɪb/: cung sau xương sườn
- Anterior rib /ænˈtɪriər/ /rɪb/: cung trước xương sườn
- Right costophrenic angle /raɪt/ /käs-tō-ˈfren-ik/ /ˈæŋɡl/: góc sườn hoành phải
- Left costophrenic angle /left/ /käs-tō-ˈfren-ik/ /ˈæŋɡl/: góc sườn hoành trái
- Right hilum /raɪt/ /ˈhaɪ ləm/: rốn phổi phải (containing the right hilar lymph nodes – chứa các hạch bạch huyết vùng rốn bên phải)
- Left hilum /left/ /ˈhaɪ ləm/: rốn phổi trái (containing the left hilar lymph nodes – chứa các hạch bạch huyết vùng rốn bên trái)
- Lung apex /lʌŋ/ /ˈeɪpeks/: đỉnh phổi
⇒ Vậy là chúng ta đã học được một vài thuật ngữ tiếng Anh về cấu trúc giải phẫu lồng ngực rồi nhé!
Xem thêm: Thuật ngữ Tiếng Anh Chẩn Đoán Hình Ảnh
Nguồn tham khảo:
Chest X-rays for Medical Students
Chúc mọi người học thật tốt nhé!
#tienganhchandoanhinhanh
#chandoanhinhanh
#anhvanyds
#bsnyny
Đăng ký khóa tiếng Anh y khoa (khai giảng tháng 12): https://anhvanyds.com/tieng-anh-y-khoa-cho-nguoi-moi-bat-d…/
Để lại một phản hồi Hủy