Tiếng anh chuyên ngành Y Khoa: Thuật ngữ về Vắc-Xin

thuật ngữ về vac xin

✏️✏️✏️[THUẬT NGỮ về VẮC-XIN]✏️✏️✏️

🌟Trong những ngày gần đây, tin tức về đại dịch toàn cầu Covid trở nên nóng hơn bao giờ

hết. Các nhà khoa học trên thế giới đã và đang tập trung tìm ra các giải pháp hiệu quả để

khống chế, chẩn đoán, điều trị và dự phòng dịch bệnh. Và vắc xin được xem là một trong

các giải pháp trọng yếu trong phòng ngừa dịch Covid-19

Vậy vắc-xin là gì? Cơ chế hoạt động của nó ra sao? Ở bài viết này, cùng anhvanyds tìm

hiểu và học một số thuật ngữ về vắc-xin nhé

 

💥First of all, as you learn about vaccines and how they protect you, it may be helpful to

understand the difference between: vaccines, vaccinations, and immunizations.

 

1️⃣ Vaccine

A vaccine is made from very small amounts of weak or dead germs (vi trùng) that can

cause diseases — for example, viruses (vi-rút), bacteria (vi khuẩn), or toxins.

It prepares your body to fight the disease faster, more effectively so you won’t get sick.

Ex: Children younger than age 13 need 2 doses of the chickenpox vaccine (vắc-xin thủy đậu).

 

2️⃣ Vaccination

Vaccination (tiêm chủng / tiêm phòng) is the act of getting a vaccine, usually as a shot.

Ex: Schedule your tetanus vaccination (tiêm phòng uốn ván) today.

 

3️⃣ Immunization

Immunization (Chủng ngừa) is the process of becoming immune to (protected against) a

disease.

Ex: Because of continued and widespread immunization in the United States, it’s rare for

Americans to get polio (bệnh bại liệt).

🧐🧐Như vậy, các bạn đã biết thêm một số thuật ngữ về vắc-xin, hãy thử tìm hiểu xem cơ

chế hoạt động của nó là như thế nào nhé

 

SO, HOW VACCINES WORK?

📌 A vaccine works by training the immune system to recognize and combat pathogens

(tác nhân gây bệnh), either viruses or bacteria. To do this, certain molecules from the

pathogen must be introduced into the body to trigger an immune response (kích hoạt

đáp ứng miễn dịch).

 

👉Vắc xin hoạt động bằng cách huấn luyện hệ thống miễn dịch nhận biết và chống lại các

tác nhân gây bệnh, dù là vi rút hoặc vi khuẩn. Để làm được điều này, các phân tử nhất định

từ mầm bệnh phải được đưa vào cơ thể để kích hoạt đáp ứng miễn dịch.

 

📌 These molecules are called antigens (kháng nguyên), and they are present on all

viruses and bacteria. By injecting these antigens into the body, the immune system can

safely learn to recognize them as hostile invaders, produce antibodies (kháng thể), and

remember them for the future.

 

👉Các phân tử này được gọi là kháng nguyên, và chúng hiện diện trên tất cả các loại vi rút

và vi khuẩn. Bằng cách tiêm các kháng nguyên này vào cơ thể, hệ thống miễn dịch có thể

học cách nhận biết chúng là kẻ xâm lược thù địch một cách an toàn, tạo ra kháng thể và

ghi nhớ chúng cho tương lai.

 

📌 If the bacteria or virus reappears, the immune system will recognize the antigens

immediately and attack aggressively well before the pathogen can spread and cause

sickness.

 

👉Nếu vi khuẩn hoặc vi rút xuất hiện trở lại, hệ thống miễn dịch sẽ nhận ra kháng nguyên

ngay lập tức và tấn công mạnh mẽ trước khi mầm bệnh có thể lây lan và gây bệnh.

 

🌞Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và những thuật ngữ cơ bản khi

nhắc đến thuật ngữ về vắc-xin. Hãy thử áp dụng những từ vựng đã được học và tìm hiểu xem tình hình

vắc-xin covid19 hiện nay trên thế giới diễn biến như thế nào bạn nhé 💗

☘️Chúc các bạn khởi đầu một tuần mới tràn đầy năng lượng và niềm vui nhé ^^
Thao Doan
#tienganhchuyennganhduockhoa
#anhvanyds
Anh Văn Y Khoa – Medical English – DR DUY

thuật ngữ về vắc- xin
thuật ngữ về vắc- xin

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*