Trước khi vào bài, mình có một câu hỏi : nếu muốn tra thông tin về “Gan nhiễm mỡ”, mọi người thường tra google bằng cụm từ Tiếng anh nào?
Có lẽ nhiều người sẽ dùng từ: “fatty liver” đúng không ạ? Thực tế có thêm một cụm từ nữa đồng nghĩa: “Hepatic steatosis”.
🔥🔥🔥Fatty liver: là thuộc nhóm LAY TERMS (những từ bình dân mà người không trong chuyên ngành có thể hiểu được) và jargons (thuật ngữ chuyên ngành), những câu sử dụng kiểu nói đơn giản dễ hiểu, những từ này, chúng ta có thể gọi đó là PLAIN ENGLISH (PLAIN LANGUAGE)
Hepatic steatosis: chính là thuộc nhóm hay còn gọi là (thuật ngữ chuyên ngành).
🔔🔔🔔Trong văn phong ngành y, chúng ta cần phải phân biệt rõ hai loại này để cải thiện khả năng hiểu của người đối diện. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành càng nhiều khi nói chuyện với bệnh nhân thì có nguy cơ bệnh nhân không hiểu, và mục tiêu giao tiếp do đó không đạt được. Chúng ta luôn cần phải ước lượng mức độ “HEALTH LITERACY” của bệnh nhân và người nhà (tức mức độ mà họ có thể hiểu thông tin y tế) để sử dụng từ ngữ cho phù hợp. Làm như thế nào để biết một từ là lay term hay technical term? Cuối bài mình sẽ đề cập đến một số nơi mà mọi người có thể tìm hiểu thêm về vấn đề này nhé!.
🎯Chủ đề chính: các từ vựng hay gặp khi đọc về chủ đề ‘Chuẩn đoán hình ảnh GAN NHIỄM MỠ’ nhé:
👉1. Hepatic steatosis (fatty liver)
Hepatic steatosis / hi-ˈpa-tik/ /ˌstē-ə-ˈtō-səs/: Gan nhiễm mỡ.
Gốc từ:
Hepatic steatosis
Hepat/o-: liver
Steat/o-: fat
-osis: abnormal condition or disease
Example:
Hepatic steatosis refers to an increase of intracellular fat in the liver.
➡️ Gan nhiễm mỡ đề cập đến sự gia tăng chất béo nội bào trong gan.
On imaging grounds, Hepatic steatosis can broadly be divided into two groups.
➡️ Trên hình ảnh, Gan nhiễm mỡ có thể được chia chung thành hai nhóm.
Focal hepatic steatosis (focal hepatic fat): gan nhiễm mỡ khu trú
Diffuse hepatic steatosis (diffuse hepatic fat): gan nhiễm mỡ lan tỏa
Multifocal hepatic steatosis (rarely): GNM đa ổ (hiếm gặp)
👉2. Diffuse hepatic steatosis (diffuse hepatic fat)
Diffuse hepatic steatosis /di-ˈfyüs hi-ˈpa-tikˌstē-ə-ˈtō-səs/
➡️ Gan nhiễm mỡ lan tỏa
Example:
Diffuse hepatic steatosis, also known as fatty liver , is a common imaging finding and can lead to difficulties assessing the liver appearances, especially when associated with focal fatty sparing.
➡️ Gan nhiễm mỡ lan tỏa (Diffuse hepatic steatosis/ fatty liver) là một đặc điểm hình ảnh phổ biến và có thể dẫn đến khó đánh giá đặc điểm của gan, đặc biệt khi kết hợp với vùng gan không nhiễm mỡ(vùng gan bảo tồn).
👉3. Focal hepatic steatosis (focal hepatic fat)
Focal hepatic steatosis /ˈfō-kəl hi-ˈpa-tik ˌstē-ə-ˈtō-səs/
GNM khu trú
Example:
Focal hepatic steatosis, also known as focal fatty infiltration, represents small areas
of liver steatosis.
➡️GNM khu trú(Focal hepatic steatosis/focal fatty infiltration)
👉4. Multifocal hepatic steatosis /məl-ti-ˈfō-kəl hi-ˈpa-tik ˌstē-ə-ˈtō-səs/ GNM
đa ổ
Example:
Multifocal hepatic steatosis (also known as multifocal nodular hepatic steatosis) is the uncommon finding of multiple foci of focal fat in the liver mimicking – and at times being confused with – hepatic metastases.
➡️ Gan nhiễm mỡ đa ổ (Multifocal hepatic steatosis/multifocal nodular hepatic steatosis) là một đặc điểm không phổ biến của nhiều ổ giống với vùng nhiễm mỡ khu trú trong gan và đôi khi bị nhầm lẫn với di căn gan.
👉5. Hepatocyte/ ˈhɛp ə təˌsaɪt/: Tế bào gan
Gốc từ:
Hepat/o-: liver
Cyt/o-: cell
👉6. Fibrosis /faɪˈbroʊ.sɪs/: tình trạng tạo xơ.
Gốc từ:
Fibr/o-: fiber or fibrous tissue
-osis: abnormal condition or disease
👉7. Cirrhosis /səˈroʊ.sɪs/: Xơ gan
Example:
Steatosis can lead to fibrosis and cirrhosis
Tình trạng nhiễm mỡ có thể dẫn đến xơ hóa và xơ gan.
👉8. Radiographic features /ˌreɪ.di.oʊˈɡræf.ɪk /ˈfiː.tʃɚs/
Đặc điểm về hình ảnh
Example:
Radiographic features of Multifocal hepatic steatosis:
The steatotic lesions vary from several millimeters to centimeters in size . They lack mass effect (i.e. they do not displace hepatic vessels or other structures) and display no internal vascularity.
➡️ Đặc điểm về hình ảnh của gan nhiễm mỡ đa ổ:
Các tổn thương nhiễm mỡ khác nhau về kích thước từ vài mm đến vài cm. Chúng không có hiệu ứng khối (tức là chúng không đẩy lệch các mạch máu gan hoặc các cấu trúc khác) và không biểu hiện sự phân bố mạch máu bên trong.
👉9. Hepatomegaly/ˌhɛp ə toʊˈmɛg ə li/: Gan to.
Gốc từ:
–megaly: abnormal enlargement.
Hepat/o-: liver
👉10. Attenuation /əˌten.juˈeɪ.ʃən/ Mức độ hút âm( làm suy giảm năng lượng sóng âm)
Example:
General features of Diffuse hepatic steatosis include:
- Mild hepatomegaly in ~75%
- Attenuation/ Signal of liver shifted towards that of fat.
- Focal fatty sparing.
➡️ Các đặc điểm chung của gan nhiễm mỡ lan tỏa bao gồm:
- Gan to nhẹ trong ~ 75%
- ” Mức độ hút âm/tín hiệu của gan chuyển sang của mỡ”
- Vùng gan bảo tồn không bị nhiễm mỡ.
🤔🤔🤔Về vấn đề lay term, technical terms và nhiều khía cạnh khác liên quan đến Tiếng anh Y khoa, các bạn có thể tham khảo từ page của anh Trần Quang Hưng nhé: https://www.facebook.com/MedLangFanatic/posts/2760756034150726
Đừng quên để ý đến “ phát âm” vì nó cực kì quan trọng!
P/s: Một số từ y khoa không có từ điển IPA, mình sử dụng thêm từ điểm https://www.dictionary.com/
hoặc https://www.merriam-webster.com/medical/steatosis để học phát âm của các từ.
📣📣📣Các bạn học xong thì comment một từ các bạn thấy khó nhớ và khó phát âm để cho mau nhớ từ đó nhé!
Nếu có góp ý gì thì comment cho mình luôn nhé. Chúc mọi người có trải nghiệm học tập bổ ích và thú vị nhé🥳🥳🥳
Võ Hương Andrea
#tienganhchandoanhinhanh
#day2gannhiemmo
#anhvanyds
Để lại một phản hồi Hủy