- Mucus (n.) (chất nhầy), mucous (a.)
/myoo-kuh s/
Hai từ này cách viết khác nhau, nhưng cách phát âm giống nhau và đều có phiên âm giống nhau
mucus là gì, mucous là gì mucus là gì, mucous là gì
- mucosa (n.)
/ myoo-koh-suh/
Để nói màng niêm mạc (mucous membrane) chúng ta có thể sử dụng từ
mucosa membrane là gì, mucosa là gì
mucosa membrane là gì, mucosa là gì
Origin of mucus
1655–65; < Latin mūcus nghĩa snot (chất nhầy tiết từ mũi)
from Dictionary.com
Để lại một phản hồi Hủy