Thông tin lớp Tiếng Anh Y Khoa Thuật ngữ và Kỹ năng đọc tài liệu y khoa.
MỤC TIÊU
Các lớp thuật ngữ & kỹ năng đọc dịch được bố trí với 2 mục tiêu:
- Học và hiểu thuật ngữ tiếng Anh y khoa
- Học về kỹ năng đọc dịch tiếng Anh y khoa
Cam kết học viên phải nắm được cách tự học các thuật ngữ tiếng Anh y khoa.
Cam kết học viên đọc được tài liệu y khoa sau khóa học.
THỜI GIAN
LỚP ONLINE
- 19H30 – 21H00, trong 10 tuần THỨ 2 & THỨ 6
- Khai giảng thường xuyên
LỚP ONLINE
- 19H30 – 21H00, trong 10 tuần THỨ 4 & THỨ 7
- Khai giảng thường xuyên
(Kiểm tra thông tin lớp tiếng Anh y khoa mới nhất tại đây)
HÌNH THỨC HỌC
- Online, giảng và học bài trực trực tuyến thông qua phần mềm Zoom
ĐỐI TƯỢNG:
- Sinh viên y khoa hoặc bác sĩ chưa học cơ bản tiếng Anh y khoa
- Sinh viên y khoa hoặc bác sĩ chưa tự đọc được tài liệu ngoại văn
HỌC PHÍ:
- Sinh viên y khoa: 2.300.000 /1 HV / KHÓA
- Bác sĩ: 2.800.000 /1 HV / KHÓA
- Đối tượng khác: 3.500.000 / 1HV / KHÓA
- Sỉ số lớp: 15 học viên
NỘI DUNG LỚP HỌC
Nội dung giảng dạy
Khóa học kéo dài trong 10 tuần, tương đương 40 giờ học, trong đó:
- 05 buổi học căn bản đến chuyên sâu về Thuật Ngữ Y Khoa Tiếng Anh
- 07 buổi học Thuật Ngữ Y Khoa Tiếng Anh hệ cơ quan theo sách Thuật Ngữ Y Khoa Tiếng Anh – Cho Người Mới Bắt Đầu bao gồm: thuật ngữ y khoa hệ tim mạch, thuật ngữ y khoa hệ hô hấp, thuật ngữ y khoa hệ tiêu hóa, thuật ngữ y khoa hệ thần kinh, thuật ngữ y khoa hệ sinh sản, thuật ngữ y khoa trong dược khoa.
- 08 buổi học viên được dạy các Kỹ năng đọc tài liệu y khoa với cam kết học viên phải tự đọc được tài liệu y khoa cơ bản sau khóa học. Học viên được nhắc nhở và hướng dẫn hoàn thành bài tập đọc dịch từ Reading skills 1 đến Reading skills 8 để hoàn thành khóa học.
STT |
Bài giảng |
Giảng viên |
1 |
Root & Combining |
BS. Thành Minh Khánh |
2 |
Suffix 1 |
Ths.BS Nguyễn Thái Duy |
3 |
Suffix 2 |
Ths.BS Nguyễn Thái Duy |
4 |
Prefix |
BS. Thành Minh Khánh |
5 |
Phát âm cơ bản – Bảng chữ cái IPA |
BS. Trần Thanh Trung |
6 |
Cardiovascular system |
BS. Thành Minh Khánh |
7 |
CVS – Pathology reading |
BS. Thành Minh Khánh |
8 |
Respiratory system |
BS. Thành Minh Khánh |
9 |
Noun phrase |
BS. Lê Thị Ny Ny |
10 |
Respiratory Pathology reading |
BS. Lê Thị Ny Ny |
11 |
Digestive system |
BS. Nguyễn Thái Duy |
12 |
Sentence and Clause |
BS. Đỗ Hồng Phương |
13 |
Digestive Pathology reading |
BS. Đỗ Hồng Phương |
14 |
Nervous system |
BS. Nguyễn Thái Duy |
15 |
7S Method |
BS. Nguyễn Thái Duy |
17 |
Reproductive System |
BS. Trần Thanh Trung |
17 |
Dictionary |
BS. Đỗ Hồng Phương |
18 |
Drugs |
BS. Đỗ Hồng Phương |
19 |
Post-test – Mistake |
BS. Nguyễn Thái Duy |
20 |
Pubmed searching skills |
BS. Nguyễn Thái Duy |
GIÁO TRÌNH HỌC
Để lại một phản hồi Hủy